Bảng giá cước chuyển phát nhanh trong nước | ||||
Trọng lượng | Nội thành HCM | Ngoại thành HCM | Dưới 300 km | Trên 300 km |
0 - 50gr | 9.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
50 - 100gr | 10.000 | 12.500 | 14.000 | |
100 - 250gr | 10.000 | 16.500 | 20.000 | |
250 - 500gr | 12.500 | 23.000 | 26.500 | |
500 - 1.000gr | 15.000 | 32.500 | 38.500 | |
1.000 - 1.500gr | 18.000 | 40.000 | 49.500 | |
1.500 - 2.000gr | 21.000 | 47.500 | 59.500 | |
Mỗi 500gr tiếp theo | 1.600 | 1.600 | 3.500 | 6.000 |
Nội thành TP.HCM | Gồm các quận: 1,3,4,5,6,10,11, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú | 24h |
Ngoại thành TP.HCM | Gồm các quận & huyện: 2,7,8,9,12, Thủ Đức, Bình Tân, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ chi, Cần Giờ, Nhà Bè | 24h - 48h |
Đến 300km | Gồm các tỉnh, thành: An Giang, Bến Tre, Bình Dương, Bà Rịa- Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Bạc Liêu, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Kiên Giang. Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Tây Ninh, Trà Vinh, Vĩnh Long | 24h - 36h |
Trên 300km | Gồm các tỉnh, thành còn lại | 24h – 72h |